Thư viện Thị xã Buôn Hồ
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
28 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. CỐ VĨ LỆ
     Thượng Hải mùa thi : Tiểu thuyết / Cố Vĩ Lệ; Bùi Đăng Thiên: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 575tr. ; 23cm.
/ 126000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Bùi, Đăng Thiên.
   895.1 TH550455HM 2012
    ĐKCB: LD.000309 (Sẵn sàng)  
2. THANH NGHIÊN
     Mẹ ơi chồng con đang khóc...! / Thanh Nghiên; Hồng Tú Tú: Dịch .- H. : Nxb. Hồng Đức , 2012 .- 394tr ; 21cm.
/ 85000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Hồng Tú Tú.
   895.1 M200ƠC 2012
    ĐKCB: LD.000213 (Sẵn sàng)  
3. THIÊN TẦM THIÊN TẦM
     Người tình Bắc Hải : Tiểu thuyết / Thiên Tầm Thiên Tầm; Nguyễn Thành Phước: Dịch .- H. : Văn học , 2012 .- 566tr. ; 21cm.
/ 115000đ

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Nguyễn, Thành Phước.
   895.1 NG550452TB 2012
    ĐKCB: LD.000099 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: LD.000100 (Sẵn sàng)  
4. DẠ DAO
     Tình đầy Hennessy / Dạ Dao; Tiểu Long: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 350tr. ; 24cm.
/ 109000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   895.1 D146D 2015
    ĐKCB: MVL.000544 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000545 (Sẵn sàng)  
5. TÂM VĂN
     Chỉ là chuyện thường tình / Tâm Văn; Lê Thanh Quỳnh: Dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2012 .- 321tr ; 24cm.
/ 70000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  7. Tiểu thuyết Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc|
   I. Lê, Thanh Quỳnh.
   895.1 V180T 2012
    ĐKCB: MVL.000540 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000541 (Sẵn sàng)  
6. HOA THANH THẦN
     Lên cung trăng tìm tình yêu . T2 / Hoa Thanh Thần .- H. : Văn học , 2014 .- 581tr. ; 24cm
/ 140000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   895.1 TH210HT 2014
    ĐKCB: MVL.000526 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000527 (Sẵn sàng)  
7. LÃO TAM
     Tẩu hôn : Tiểu thuyết / Lão Tam; Ngọc Hoa: Dịch .- H. : Văn học , 2013 .- 474tr. ; 24cm.
/ 125000

  1. Văn học.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Ngọc Hoa.
   895.1 T120L 2013
    ĐKCB: MVL.000496 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000497 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: MVL.000498 (Sẵn sàng)  
8. DƯƠNG HÀNH TRIỆT
     Những miền linh dị . T.3 : Ấn Độ / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 443tr ; 21cm
/ 130000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|
   I. Thúy Hương.
   895.13 TR375DH 2017
    ĐKCB: PM.006138 (Sẵn sàng)  
9. DƯƠNG HÀNH TRIỆT
     Những miền linh dị . T.2 : Nhật Bản / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 403tr. ; 21cm
/ 130000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|
   I. Thúy Hương.
   895.13 TR375DH 2017
    ĐKCB: PM.006131 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006132 (Sẵn sàng)  
10. DƯƠNG HÀNH TRIỆT
     Những miền linh dị . T.1 : Thái Lan / Dương Hành Triệt; Thúy Hương: Dịch .- H. : Văn học , 2017 .- 398tr. ; 21cm
/ 130000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Trung Quốc}  5. |Tiểu thuyết Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Văn học hiện đại Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|
   I. Thúy Hương.
   895.13 TR375DH 2017
    ĐKCB: PM.006108 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.006109 (Sẵn sàng)  
11. THÂM TUYẾT
     Hiệu cầm đồ số 8 / Thâm Tuyết; Chu Thanh Nga, Đàm Thị Hưng: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 378tr. ; 21cm.
/ 88000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|
   I. Chu, Thanh Nga.   II. Đàm, Thị Hưng.
   895.1 T831T 2015
    ĐKCB: PM.005265 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005266 (Sẵn sàng)  
12. MỄ, MỄ LẠP
     Em & Anh & Anh . T.1 / Mễ Mễ Lạp .- H. : Văn học , 2013 .- 295tr. ; 21cm.
/ 68000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc hiện đại|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Tiểu thuyết Trung Quốc hiện đại|  8. Tiểu thuyết Trung Quốc|  9. Tiểu thuyết hiện đại Trung Quốc|
   895.1 L153MM 2013
    ĐKCB: PM.005086 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.005087 (Sẵn sàng)  
13. VĂN KỲ
     Toái long môn / Văn Kỳ; An Lạc Group: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 541tr. ; 21cm. .- (Tủ sách kinh dị giả tưởng)
/ 125000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Truyện kinh dị.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Truyện kinh dị Trung Quốc|
   I. An Lạc Group.
   895.1 K951V 2015
    ĐKCB: PM.004939 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004940 (Sẵn sàng)  
14. HẠ LONG HÀ
     Độc chú / Hạ Long Hà; An Lạc Group: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 682tr. ; 21cm. .- (Tủ sách kinh dị giả tưởng)
/ 140000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học.  3. Truyện kinh dị.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học Trung Quốc|  6. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  7. Truyện kinh dị Trung Quốc|  8. Văn học Trung Quốc hiện đại|
   I. An Lạc Group.
   895.1 H101HL 2015
    ĐKCB: PM.004935 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004936 (Đang mượn)  
15. LÃNH HẢI
     Mật mã sách Lỗ Ban / Lãnh Hải; An Lạc Group: Dịch .- H. : Văn học , 2015 .- 565tr. ; 21cm. .- (Tủ sách kinh dị giả tưởng)
/ 125000đ

  1. Văn học.  2. Văn học hiện đại.  3. Truyện kinh dị.  4. {Trung Quốc}  5. |Văn học hiện đại Trung Quốc|  6. |Văn học Trung Quốc|  7. Văn học Trung Quốc hiện đại|  8. Truyện kinh dị Trung Quốc|
   I. An Lạc Group.
   895.1 H115L 2015
    ĐKCB: PM.004933 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: PM.004934 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»